Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 27-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:29 20/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 68 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,229.00 -268.00 | 16,229.00 -419.00 | 16,886.00 -307.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,005 -167.00 | 18,280 -95.00 | 18,906 5.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,379 -221.00 | 27,429 -171.00 | 28,007 -384.00 |
Euro | EUR | 26,239 -779.00 | 26,449 -676.00 | 27,739 -275.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,873 -462.48 | 31,185 -499.63 | 32,211 -381.64 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 -16.57 | 3,188.00 -22.00 | 3,290.00 -12.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.74 -2.24 | 158.32 -2.11 | 166.02 0.33 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,297.00 | 14,771.00 -526.00 | 0.00 -15,736.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -232.09 | 18,327 -253.82 | 18,930 -182.86 |
Bạc Thái | THB | 632.42 -44.58 | 672.42 -4.58 | 700.42 -23.58 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -191.00 | 25,155 -171.00 | 25,458 -1.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.